1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ image

image

/"imidʤ/
Danh từ
  • hình, hình ảnh, ảnh (trong gương...)
  • vật giống hệt (vật khác); người giống hệt (người khác)
  • hình tượng
  • tượng, thần tượng, thánh tượng
  • ý niệm, ý tưởng, quan niệm
  • tượng trưng, điển hình, hiện thân (của cái gì)
Động từ
  • vẽ hình
  • phản ánh (như ở trong gương)
  • hình dung, tưởng tượng ra
  • mô tả sinh động, mô tả bằng hình tượng
  • là tượng trưng của, là điển hình của, là hiện thân của, tượng trưng cho (cái gì)
Kinh tế
  • hình ảnh
  • hình dung
Kỹ thuật
  • ảnh
  • ảnh điện
  • bản sao
  • hình ảnh
  • hình ký tự
  • hình vẽ
  • mặt ký tự
  • sự tạo ảnh
  • tạo bản sao
Điện tử - Viễn thông
  • ảnh vô tuyến
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận