1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ industriousness

industriousness

/in"dʌstriəsnis/
Danh từ
  • sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng (cũng industry)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận