Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fullness
fullness
/"fulnis/ (fulness) /"fulnis/
Danh từ
sự đầy đủ
sự no đủ
a
feeling
of
fullness
:
cảm giác no đủ
sự đầy đặn, sự nở nang
sự lớn
âm thanh
tính đậm, tính thắm
màu sắc
Thành ngữ
the
fullness
of
the
heart
kinh thánh
cảm xúc chân thành, tình cảm chân thành
the
fullness
of
time
thời gian định trước; thời gian thích hợp
the
fullness
of
the
world
của cải của trái đất
Kinh tế
sự đầy đủ
sự no đủ
Kỹ thuật
đầy đủ
Chủ đề liên quan
Âm thanh
Màu sắc
Kinh thánh
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận