Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dulcet
dulcet
/"dʌlist/
Tính từ
dịu dàng, êm ái, êm dịu
âm thanh
Kinh tế
dịu dàng
ngọt mát
Kỹ thuật
êm dịu
Chủ đề liên quan
Âm thanh
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận