1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dulcet

dulcet

/"dʌlist/
Tính từ
Kinh tế
  • dịu dàng
  • ngọt mát
Kỹ thuật
  • êm dịu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận