1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ high-pitched

high-pitched

/"hai"pitʃt/
Tính từ
Điện lạnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận