Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ high-pitched
high-pitched
/"hai"pitʃt/
Tính từ
cao, the thé
âm thanh
dốc (mái nhà...)
nghĩa bóng
cao quý, cao thượng, cao cả
Điện lạnh
cao
âm thanh
Chủ đề liên quan
Âm thanh
Nghĩa bóng
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận