1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ erect

erect

/i"rekt/
Tính từ
  • thẳng, đứng thẳng
  • dựng đứng (tóc...)
Động từ
Nội động từ
  • cương lên
Kỹ thuật
  • dựng
  • dựng lên
  • lắp
  • lắp ghép
  • lắp ráp
  • thẳng
  • thẳng góc
  • vuông góc
  • xây
  • xây dựng
Xây dựng
  • dựng (lắp)
  • sự dựng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận