1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ holding

holding

/"houldiɳ/
Danh từ
  • sự cầm, sự nắm; cách cầm, cách nắm
  • ruộng đất; tài sản
    • small holdings:

      những mảnh ruộng nhỏ (sở hữu hoặc phát canh)

  • cổ phần
Kinh tế
  • chấp hữu
  • nắm giữ
  • nông trại nhỏ
  • sự bảo dưỡng
  • sự cầm
  • sự chấp hữu
  • sự duy trì
  • sự giữ
  • sự nắm
  • sự nắm giữ
  • tiểu nông trang
Kỹ thuật
  • cổ phần
  • hơi thủy tinh
  • mẫu chờ bay
  • sự cách ly
  • sự chờ
  • sự dính
  • sự giữ lại
  • tài sản
Hóa học - Vật liệu
  • sự nắm giữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận