1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cheap

cheap

/tʃi:p/
Tính từ
  • rẻ, rẻ tiền; đi tàu xe hạng ít tiền
  • ít giá trị, xấu
  • hời hợt không thành thật
Thành ngữ
Phó từ
Danh từ
  • on the cheap rẻ, rẻ tiền
Kinh tế
  • dở tệ
  • giá rẻ
  • không giá trị gì
  • phẩm chất kém
  • rẻ tiền
  • sự rẻ
  • sự rẻ tiền
Kỹ thuật
  • rẻ
  • rẻ tiền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận