1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tripper

tripper

/"tripə/
Danh từ
  • người đi chơi
  • người ngáng, người ngoéo chân
Kỹ thuật
  • bộ nhả khớp
  • cấu nhả
  • dụng cụ hãm khóa
  • xe ben
  • xe tải tự lật
Vật lý
  • cấu gạt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận