Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tripper
tripper
/"tripə/
Danh từ
người đi chơi
người ngáng, người ngoéo chân
Kỹ thuật
bộ nhả khớp
cấu nhả
dụng cụ hãm khóa
xe ben
xe tải tự lật
Vật lý
cấu gạt
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận