1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ trip

trip

/trip/
Danh từ
  • cuộc đi chơi, cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn
  • bước nhẹ
  • bước trật, bước hụt; sự vấp, sự hụt chân
  • sự ngáng, sự ngoéo chân; cái ngáng, cái ngoéo chân
  • mẻ cá câu được
  • hàng hải chuyến đi, cuộc hành trình, sự vượt biển
    • maiden trip:

      chuyến đi đầu tiên (của một con tàu)

  • nghĩa bóng sai lầm, sai sót, lỗi; sự nói lỡ lời
  • kỹ thuật sự nhả; thiết bị nhả
Nội động từ
  • bước nhẹ, đi nhẹ bước, nhảy múa nhẹ nhàng
  • trật bước, hụt chân, bước hụt, vấp
  • nghĩa bóng lầm, lầm lỗi; nói lỡ lời
Động từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • chuyến
Kỹ thuật
  • cấu nhả
  • chuyến đi
  • cơ cấu nhả
  • cuộc hành trình
  • hành trình
  • lật dừng chạy
  • ngắt
  • nhả
  • nhả khớp
  • nhả ra
  • sự nhả
  • sự tách công suất
  • sự trích công suất
  • tách ra
  • tháo ra
Vật lý
Cơ khí - Công trình
  • hành trình du lịch
Điện
  • nhẩy
  • tác động (ngắt)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận