trip
/trip/
Danh từ
- cuộc đi chơi, cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn
- bước nhẹ
- bước trật, bước hụt; sự vấp, sự hụt chân
- sự ngáng, sự ngoéo chân; cái ngáng, cái ngoéo chân
- mẻ cá câu được
- hàng hải chuyến đi, cuộc hành trình, sự vượt biển
- nghĩa bóng sai lầm, sai sót, lỗi; sự nói lỡ lời
- kỹ thuật sự nhả; thiết bị nhả
Nội động từ
Thành ngữ
Kinh tế
- chuyến
Kỹ thuật
- cấu nhả
- chuyến đi
- cơ cấu nhả
- cuộc hành trình
- hành trình
- lật dừng chạy
- ngắt
- nhả
- nhả khớp
- nhả ra
- sự nhả
- sự tách công suất
- sự trích công suất
- tách ra
- tháo ra
Vật lý
- cấu lật
- chu kỳ khoan kỹ thuật khoan
- vòng quay khoan
Cơ khí - Công trình
- hành trình du lịch
Điện
- nhẩy
- tác động (ngắt)
Chủ đề liên quan
Thảo luận