1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lawyer

lawyer

/"lɔ:jə/
Danh từ
  • luật sư
  • luật gia
Kinh tế
  • cá tuyết sông
  • chưởng khế
  • cố vấn luật pháp
  • cố vấn phá luật
  • công chứng viên
  • luật sư
  • trưởng khế
Kỹ thuật
  • luật sư
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận