Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lawyer
lawyer
/"lɔ:jə/
Danh từ
luật sư
luật gia
Kinh tế
cá tuyết sông
chưởng khế
cố vấn luật pháp
cố vấn phá luật
công chứng viên
luật sư
trưởng khế
Kỹ thuật
luật sư
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận