1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ maiden

maiden

/"meidn/
Danh từ
  • thiếu nữ, trinh nữ, cô gái đồng trinh
  • gái già, bà cô
  • ngựa đua chưa giật giải lần nào, cuộc đua cho ngựa chưa giật giải lần nào
  • sử học máy chém
Tính từ
  • người trinh nữ, trinh; chưa chồng, không chồng; thời con gái
  • đầu tiên
    • maiden battle:

      cuộc chiến đấu đầu tiên

    • maiden speech:

      bài phát biểu đầu tiên (của một nghị sĩ trong nghị viện)

    • maiden voyage:

      cuộc vượt biên đầu tiên (của một chiếc tàu)

    • maiden flight:

      chuyến bay đầu tiên (của máy bay, của người lái)

  • còn mới nguyên, chưa hề dùng (gươm...)
  • chưa giật giải lần nào ngựa
  • chưa bị tấn công lần nào (đồn luỹ)
  • không có án xử (phiên toà)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận