maiden
/"meidn/
Danh từ
- thiếu nữ, trinh nữ, cô gái đồng trinh
- gái già, bà cô
- ngựa đua chưa giật giải lần nào, cuộc đua cho ngựa chưa giật giải lần nào
- sử học máy chém
Tính từ
- người trinh nữ, trinh; chưa chồng, không chồng; thời con gái
- đầu tiên
- còn mới nguyên, chưa hề dùng (gươm...)
- chưa giật giải lần nào ngựa
- chưa bị tấn công lần nào (đồn luỹ)
- không có án xử (phiên toà)
Chủ đề liên quan
Thảo luận