Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ voyage
voyage
/"vɔidʤ/
Danh từ
cuộc du lịch xa bằng đường biển
to
go
on
a
voyage
:
đi du lịch xa bằng đường biển
Động từ
đi du lịch xa bằng đường biển
Kinh tế
chuyến đi
chuyến đi (bằng đường biển)
cuộc du lịch xa bằng đường biển
cuộc hành trình
Kỹ thuật
chuyến đi
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận