1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ voyage

voyage

/"vɔidʤ/
Danh từ
  • cuộc du lịch xa bằng đường biển
Động từ
  • đi du lịch xa bằng đường biển
Kinh tế
  • chuyến đi
  • chuyến đi (bằng đường biển)
  • cuộc du lịch xa bằng đường biển
  • cuộc hành trình
Kỹ thuật
  • chuyến đi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận