stair
/steə/
Danh từ
- bậc thang
- (số nhiều) cầu thang (cũng flight of stairs; pair of stairs)
Thành ngữ
Kỹ thuật
- bậc
- bậc (thang)
- bậc thang
Xây dựng
- cầu thang
- thân cầu thang
Chủ đề liên quan
Thảo luận