1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ music

music

/"mju:zik/
Danh từ
Thành ngữ
  • to face the music
    • dũng cảm chống chọi với tất cả những khó khăn; chịu đựng tất cả những hậu quả của việc mình làm; chịu đựng tất cả những lời phê bình chê trách
Toán - Tin
  • âm nhạc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận