Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ music
music
/"mju:zik/
Danh từ
nhạc, âm nhạc
to
have
an
ear
for
music
:
có năng khiếu về âm nhạc
to
set
a
poem
to
music
:
phổ nhạc một bài thơ
tiếng nhạc
khúc nhạc
Thành ngữ
to
face
the
music
dũng cảm chống chọi với tất cả những khó khăn; chịu đựng tất cả những hậu quả của việc mình làm; chịu đựng tất cả những lời phê bình chê trách
Toán - Tin
âm nhạc
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận