Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ suspense
suspense
/səs"pens/
Danh từ
tình trạng chờ đợi, tình trạng hồi hộp, tình trạng chưa quyết định
to
keep
somebody
in
suspense
:
để ai trong tình trạng chờ đợi
pháp lý
sự tạm hoãn, sự đình chỉ; sự treo quyền
Xây dựng
hồi hộp
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận