1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ suspense

suspense

/səs"pens/
Danh từ
  • tình trạng chờ đợi, tình trạng hồi hộp, tình trạng chưa quyết định
  • pháp lý sự tạm hoãn, sự đình chỉ; sự treo quyền
Xây dựng
  • hồi hộp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận