1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hundred

hundred

/"hʌndrəd/
Tính từ
Thành ngữ
Danh từ
Kỹ thuật
  • một trăm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận