Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cent
cent
/sent/
Danh từ
đồng xu (bằng 1 qoành 00 đô la)
red
cent
:
Anh - Mỹ
đồng xu đồng
Thành ngữ
I
don"t
care
a
cent
(xem) care
Kỹ thuật
một trăm
xu
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận