1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ clause

clause

/"klætə/
Danh từ
Kinh tế
  • điều khoản (của hợp đồng hay quy định pháp luật)
Kỹ thuật
  • điều khoản
  • mệnh đề
Toán - Tin
  • cụm từ
Xây dựng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận