1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ subordinate

subordinate

/sə"bɔ:dnit/
Tính từ
Danh từ
  • người cấp dưới, người dưới quyền
Động từ
  • làm cho lệ thuộc vào
  • đặt xuống bậc dưới; hạ tầm quan trọng
Kinh tế
  • cấp dưới
  • người dưới quyền
  • nhân viên cấp dưới
  • ở cấp dưới
  • ở dưới quyền
  • phụ
  • phụ thuộc
  • thứ yếu
  • thuộc viên
Kỹ thuật
  • phụ
  • phụ thuộc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận