1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ provided

provided

/provided/
Tính từ
  • được chuẩn bị đầy đủ, được dự phòng
  • được cung cấp, được chu cấp
Thành ngữ
  • provided school
    • trường tiểu học công do chính quyền địa phương đài thọ
Liên từ
  • với điều kiện là, miễn là (cũng provided that)
Kinh tế
  • miễn là
  • với điều kiện là
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận