Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ provided
provided
/provided/
Tính từ
được chuẩn bị đầy đủ, được dự phòng
được cung cấp, được chu cấp
Thành ngữ
provided
school
trường tiểu học công do chính quyền địa phương đài thọ
Liên từ
với điều kiện là, miễn là (cũng provided that)
Kinh tế
miễn là
với điều kiện là
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận