Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ simplicity
simplicity
/sim"plisiti/
Danh từ
tính đơn giản
tính mộc mạc, tính xuềnh xoàng; tính hồn nhiên
tính dễ hiểu, tính dễ làm
tính ngu dại, tính ngốc nghếch, tính ngu xuẩn
Toán - Tin
tính đơn giản
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận