1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ simplicity

simplicity

/sim"plisiti/
Danh từ
  • tính đơn giản
  • tính mộc mạc, tính xuềnh xoàng; tính hồn nhiên
  • tính dễ hiểu, tính dễ làm
  • tính ngu dại, tính ngốc nghếch, tính ngu xuẩn
Toán - Tin
  • tính đơn giản
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận