Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Từ vựng theo chủ đề
Chất lỏng
circulating pump
concentrate
condensability
condensable
cooling film
cryogenic bath
decant
flyball-weight
gulp
hold
imbibe
level controller
level gauge
purification
pyrochlor
reservoir
splash
spreading coefficient
stalagmometer
subcool
tap
thickening
thick