Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ condensability
condensability
/kən,densə"biliti/
Danh từ
tính có thể hoá đặc
chất lỏng
; tính có thể ngưng lại (hơi); tính có thể tụ lại
ánh sáng
tính có thể cô đọng lại (lời, văn...)
Điện lạnh
tính ngưng tụ được
Chủ đề liên quan
Chất lỏng
Ánh sáng
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận