1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ purification

purification

/,pjuərifi"keiʃn/
Danh từ
  • sự làm sạch, sự lọc trong, sự tinh chế
  • tôn giáo lễ tẩy uế (phụ nữ sau khi đẻ)
Thành ngữ
Kinh tế
  • sự làm sạch
  • sự làm trong
  • sự tinh luyện
Kỹ thuật
  • sự làm sạch
  • sự làm trong
  • sự lọc
  • sự lọc sạch
  • sự tinh chế
  • sự tinh lọc chất lỏng
Xây dựng
  • sự lọc trong (nước)
Hóa học - Vật liệu
  • sự thông sạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận