1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ virgin

virgin

/"və:dzin/
Danh từ
  • gái trinh, gái đồng trinh
  • sâu bọ đồng trinh (sâu bọ cái có thể tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực)
  • tôn giáo bà sơ đồng trinh
  • tôn giáo (the Virgin) đức Mẹ; ảnh đức Mẹ, tượng đức Mẹ
Tính từ
  • gái trinh; trinh, tân; trinh khiết, trong trắng
  • chưa đụng đến, hoang, chưa khai phá
  • động vật đồng trinh (sâu bọ tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực)
Kỹ thuật
  • chưa dùng
  • mới
  • thô sơ
  • trắng
Xây dựng
  • trinh nguyên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận