Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ blessed
blessed
/"blesid/
Tính từ
thần thánh; thiêng liêng
hạnh phúc sung sướng; may mắn
chơi chữ
đáng nguyền rủa; quỷ quái
that
blessed
boy!
:
thằng ranh con quỷ quái
Chủ đề liên quan
Chơi chữ
Thảo luận
Thảo luận