1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ thickening

thickening

/"θikniɳ/
Danh từ
  • sự dày đặc
  • chất (vật) làm cho đặc (xúp...)
  • chỗ đông người; chỗ dày đặc
Kinh tế
  • sự cô đặc
  • sự đông đặc
Kỹ thuật
  • sự làm đặc
  • sự làm dày
Hóa học - Vật liệu
  • cô đặc
Xây dựng
  • mật độ điểm
  • sự chêm dày
  • sự làm keo sệt
  • sự làm quánh
  • sự tăng dày
Thực phẩm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận