Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ imbibe
imbibe
/im"bed/
Động từ
uống, nốc; hít (không khí...)
hút (hơi ẩm)
hấp thụ, tiêm nhiễm
to
imbibe
new
ideas
:
hấp thụ những ý tưởng mới
Nội động từ
Anh - Mỹ
uống
Kinh tế
hút nước
ngậm nước
Kỹ thuật
tẩm
Hóa học - Vật liệu
tẩm vào
thấm
chất lỏng
thấm vào
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kinh tế
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Chất lỏng
Thảo luận
Thảo luận