Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ decant
decant
/di"kænt/
Động từ
gạn, chắt
chất lỏng
Kinh tế
chắt
gạn
Kỹ thuật
gạn
lắng
lắng gạn
Hóa học - Vật liệu
chắt
Xây dựng
gạn
chất lỏng
Chủ đề liên quan
Chất lỏng
Kinh tế
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận