1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ condensable

condensable

/kən"densəbl/
Tính từ
  • có thể hoá đặc chất lỏng; có thể ngưng lại (hơi); có thể tụ lại ánh sáng
  • có thể cô lại (lời, văn...)
Kinh tế
  • có thể cô đặc
  • có thể hóa đặc
  • có thể ngưng tụ
Kỹ thuật
  • hơi ngưng tụ
  • ngưng tụ được
Xây dựng
  • tụ được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận