1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reservoir

reservoir

/"rezəvwɑ:/
Danh từ
Động từ
  • chứa vào bể chứa nước
Kinh tế
  • bể chứa nước
  • kho
  • kho dự trữ
Kỹ thuật
  • bể chứa
  • bể chứa nước
  • bể chứa xăng dầu
  • bể thu nước
  • bình chứa
  • đồ chứa
  • hồ
  • hồ chứa
  • hồ chứa nước
  • hồ nhân tạo
  • két
  • kho chứa
  • kho dự trữ
  • máy khoan xoắn
  • phi chứa nước
  • tầng chứa
  • thùng
  • thùng chứa xăng dầu
  • vỉa dầu
Vật lý
Kỹ thuật Ô tô
  • bể chứa nhiên liệu
  • bình chứa chất lỏng
  • bình chứa nhiên liệu
  • thùng chứa, bình chứa chất lỏng
Xây dựng
  • bể rãnh
Y học
  • kho, ổ chứa, bể chứa, nguồn
Toán - Tin
  • kho, vật chứa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận