1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ concentrate

concentrate

/"kɔnsentreit/
Tính từ
Kinh tế
  • cô đặc
  • khối đặc
  • làm bay hơi
  • làm đông tụ
  • tập trung
Kỹ thuật
  • cô đặc
  • làm giàu
  • phần cô
  • sản phẩm cô
Hóa học - Vật liệu
  • chất được cô đặc
  • quặng tuyển
Xây dựng
  • sản phẩm cô đặc
  • sản phẩm làm giàu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận