Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ orange
orange
/"ɔrindʤ/
Danh từ
quả cam
cây cam
màu da cam
Thành ngữ
to
squeeze
the
orange
vắt kiệt (hết tinh tuý của cái gì, hết sức lực của ai)
squeezed
orange
quả cam bị vắt kiệt nước
nghĩa bóng
Tính từ
có màu da cam
Kinh tế
nước cam có ga
quả cam
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận