1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ squeeze

squeeze

/skwi:z/
Danh từ
  • sự ép, sự vắt, sự siết, sự véo
  • sự ôm chặt
  • đám đông; sự chen chúc
  • sự hạn chế, sự bắt buộc
  • sự in dấu tiền đồng (lên giấy, lên sáp)
  • sự ăn bớt, sự ăn chặn, sự ăn hoa hồng lậu
  • đánh bài sự ép đối phương bỏ những quân bài quan trọng (cũng squeeze play)
Động từ
Nội động từ
Kinh tế
Kỹ thuật
  • đóng đáy
  • ép
  • lèn chặt
  • lực ép
  • nén
  • nén, ép, sự giãn chặt, sự nở chặt
  • sự ép
  • vắt
Giao thông - Vận tải
  • hạng mức tài chính
Toán - Tin
Cơ khí - Công trình
  • sự chênh lệch đường kính (giữa ổ đỡ và lót trục)
Hóa học - Vật liệu
  • sự xiết chặt
Xây dựng
  • vắt kiệt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận