Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lemon
lemon
/"lemən/
Danh từ
cá bơn lêmon
quả chanh; cây chanh
màu vàng nhạt
tiếng lóng
cô gái vô duyên
Anh - Mỹ
tiếng lóng
vật vô dụng; người đoảng, người vô tích sự
to
hand
someone
a
lemon
:
tiếng lóng
cho ai một vật vô dụng; đánh lừa ai
Kinh tế
quả chanh
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Anh - Mỹ
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận