1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ escape

escape

/is"keip/
Danh từ
  • sự trốn thoát; phương tiện để trốn thoát, con đường thoát, lối thoát
  • sự thoát ly thực tế; phương tiện để thoát ly thực tế
  • cây trồng mọc tự nhiên (không do gieo trồng...)
  • kỹ thuật sự thoát (hơi...)
Thành ngữ
Động từ
  • trốn thoát, tránh thoát, thoát khỏi
  • vô tình buột ra khỏi, thốt ra khỏi (cửa miệng...) (lời nói...)
    • a scream escaped his lips:

      một tiếng thét buột ra khỏi cửa miệng anh ta, anh ta buột thét lên

Nội động từ
  • trốn thoát, thoát
  • thoát ra (hơi...)
Kinh tế
  • sự chốn tránh thoát ly thực tế
Kỹ thuật
  • kênh xả
  • lộ ra
  • lỗ xả
  • lỗi thải
  • lối thoát
  • sự di chuyển
  • sự di cư
  • sự thải
  • sự xả
  • thoát ra
Xây dựng
  • lỗ thải
  • phần thoát
  • sư xả
Cơ khí - Công trình
  • sự dời chuyển
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận