escape
/is"keip/
Danh từ
- sự trốn thoát; phương tiện để trốn thoát, con đường thoát, lối thoát
- sự thoát ly thực tế; phương tiện để thoát ly thực tế
- cây trồng mọc tự nhiên (không do gieo trồng...)
- kỹ thuật sự thoát (hơi...)
Thành ngữ
Động từ
Nội động từ
- trốn thoát, thoát
- thoát ra (hơi...)
Kinh tế
- sự chốn tránh thoát ly thực tế
Kỹ thuật
- kênh xả
- lộ ra
- lỗ xả
- lỗi thải
- lối thoát
- sự di chuyển
- sự di cư
- sự thải
- sự xả
- thoát ra
Xây dựng
- lỗ thải
- phần thoát
- sư xả
Cơ khí - Công trình
- sự dời chuyển
Chủ đề liên quan
Thảo luận