1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ narrow

narrow

/"nærou/
Tính từ
Thành ngữ
Danh từ
  • khúc sông hẹp; đoạn đường phố hẹp; hẽm núi; cửa biển hẹp, cửa sông hẹp
Động từ
  • thu hẹp, làm hẹp lại, co lại, rút lại, thành hẹp hòi
Kỹ thuật
  • đèo
  • hẻm núi
  • hẹp
  • khúc sông hẹp
  • thung lũng hẹp
Xây dựng
  • cửa sông hẹp
Hóa học - Vật liệu
  • khoảng hẹp
Cơ khí - Công trình
  • thau
  • thu hẹp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận