narrow
/"nærou/
Tính từ
Thành ngữ
Danh từ
- khúc sông hẹp; đoạn đường phố hẹp; hẽm núi; cửa biển hẹp, cửa sông hẹp
Động từ
- thu hẹp, làm hẹp lại, co lại, rút lại, thành hẹp hòi
Kỹ thuật
- đèo
- hẻm núi
- hẹp
- khúc sông hẹp
- thung lũng hẹp
Xây dựng
- cửa sông hẹp
Hóa học - Vật liệu
- khoảng hẹp
Cơ khí - Công trình
- thau
- thu hẹp
Chủ đề liên quan
Thảo luận