shave
/ʃeiv/
Danh từ
Động từ
Nội động từ
- cạo râu, cạo mặt
- Anh - Mỹ khó mặc cả, khó chơi (trong chuyện làm ăn)
Kinh tế
- sự cạo lông
- sự cạo râu
Kỹ thuật
- bào
- cái bào
- cạo bào
- cắt
Y học
- cà (răng)
Chủ đề liên quan
Thảo luận