1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shave

shave

/ʃeiv/
Danh từ
  • sự cạo râu, sự cạo mặt
  • dao bào (gỗ...)
  • sự đi sát gần; sự suýt bị (tai nạn)
  • sự đánh lừa, sựa lừa bịp
Động từ
  • cạo (râu, mặt)
  • bào sơ qua (gỗ); cắt sát (cỏ)
  • đi lướt sát (không chạm)
  • hút, suýt
Nội động từ
  • cạo râu, cạo mặt
  • Anh - Mỹ khó mặc cả, khó chơi (trong chuyện làm ăn)
Kinh tế
  • sự cạo lông
  • sự cạo râu
Kỹ thuật
  • bào
  • cái bào
  • cạo bào
  • cắt
Y học
  • cà (răng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận