hairbreadth
/"heəbredθ/ (hair"s_breadth) /"heəzbredθ/
Danh từ
- đường tơ sợi tóc, một li, một tí
by (within) a hairbreadth of dealth:
chỉ một tí nữa thì chết
Tính từ
- suýt nữa, tí xíu
suýt nữa thì bị tóm, may mà thoát được
Thảo luận