1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hairbreadth

hairbreadth

/"heəbredθ/ (hair"s_breadth) /"heəzbredθ/
Danh từ
Tính từ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận