scream
/skri:m/
Danh từ
- tiếng thét, tiếng hét, tiếng kêu thất thanh; tiếng kêu inh ỏi
- tiếng cười phá lên (thường screams of laughter)
- tiếng lóng chuyện tức cười; người làm tức cười
Động từ
- kêu thét lên, hét lên, kêu thất thanh; kêu inh ỏi, rít lên (còi tàu...)
- cười phá lên (thường to scream with laughter)
Chủ đề liên quan
Thảo luận