1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scream

scream

/skri:m/
Danh từ
  • tiếng thét, tiếng hét, tiếng kêu thất thanh; tiếng kêu inh ỏi
  • tiếng cười phá lên (thường screams of laughter)
  • tiếng lóng chuyện tức cười; người làm tức cười
Động từ
  • kêu thét lên, hét lên, kêu thất thanh; kêu inh ỏi, rít lên (còi tàu...)
  • cười phá lên (thường to scream with laughter)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận