Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ forged
forged
/fɔ:dʤd/
Tính từ
được rèn luyện được, được tôi luyện
giả mạo (chữ ký...)
Kỹ thuật
rèn
Hóa học - Vật liệu
đã rèn
Cơ khí - Công trình
được rèn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận