1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ forged

forged

/fɔ:dʤd/
Tính từ
  • được rèn luyện được, được tôi luyện
  • giả mạo (chữ ký...)
Kỹ thuật
  • rèn
Hóa học - Vật liệu
  • đã rèn
Cơ khí - Công trình
  • được rèn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận