1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sixty

sixty

/"siksti/
Tính từ
Danh từ
  • số sáu mươi
  • (số nhiều) (the sixties) những năm sáu mươi (từ 60 đến 69 của (thế kỷ); những năm tuổi thọ trên sáu mươi (từ 60 đến 69)
Toán - Tin
  • sáu mươi
  • sáu mươi (60)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận