Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sixty
sixty
/"siksti/
Tính từ
sáu mươi
to
be
sixty
:
sáu mươi tuổi
Danh từ
số sáu mươi
(số nhiều) (the sixties) những năm sáu mươi (từ 60 đến 69 của (thế kỷ); những năm tuổi thọ trên sáu mươi (từ 60 đến 69)
to
be
not
far
off
sixty
:
gần sáu mươi (tuổi)
Toán - Tin
sáu mươi
sáu mươi (60)
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận