1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ yesterday

yesterday

/"jestədi/
Phó từ
Kinh tế
  • ngày hôm qua
Xây dựng
  • hôm qua
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận