Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ yesterday
yesterday
/"jestədi/
Phó từ
hôm qua
yesterday
morning
:
sáng hôm sau
the
day
before
yesterday
:
hôm kia
yesterday
week
:
tám hôm trước
Kinh tế
ngày hôm qua
Xây dựng
hôm qua
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận