rive
/raiv/
Động từ
- (thường + off, away, from) chẻ ra, xé nát
nghĩa bóng sầu muộn xé nát tim gan
Nội động từ
- bị chẻ ra, nứt toác ra
Kỹ thuật
- đường nứt
- khe hở
- vết nứt
Chủ đề liên quan
nghĩa bóng sầu muộn xé nát tim gan
Thảo luận