1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rive

rive

/raiv/
Động từ
Nội động từ
  • bị chẻ ra, nứt toác ra
Kỹ thuật
  • đường nứt
  • khe hở
  • vết nứt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận