Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ riven
riven
/raiv/
Động từ
(thường + off, away, from) chẻ ra, xé nát
heart
riven
with
grief
:
nghĩa bóng
sầu muộn xé nát tim gan
Nội động từ
bị chẻ ra, nứt toác ra
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận