1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ visitor

visitor

/"vizitə/
Danh từ
  • khách, người đến thăm
    • visitors" book:

      sổ (ghi tên, địa chỉ của) khách

  • người thanh tra, người kiểm tra (trường học...)
Kinh tế
  • khách viếng
  • người đến tham quan
Xây dựng
  • khách thăm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận