Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ visitor
visitor
/"vizitə/
Danh từ
khách, người đến thăm
visitors"
book
:
sổ (ghi tên, địa chỉ của) khách
người thanh tra, người kiểm tra (trường học...)
Kinh tế
khách viếng
người đến tham quan
Xây dựng
khách thăm
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận