1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exhibition

exhibition

/,eksi"biʃn/
Danh từ
  • cuộc triển lãm cuộc trưng bày
  • sự phô bày, sự trưng bày
  • sự bày tỏ, sự biểu lộ
  • sự thao diễn
  • học bổng
Thành ngữ
Kinh tế
  • cuộc triển lãm
  • cuộc trưng bày hàng hóa
  • hội chợ triển lãm
  • triển lãm
Kỹ thuật
  • biểu hiện
  • sự biểu lộ
  • sự thể hiện
  • trình bày
Xây dựng
  • sự trưng bày
  • triển lãm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận