Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ borrowed
borrowed
/"bɔroud/
Tính từ
vay, mượn
borrowed
plumes
:
bộ cánh đi mượn (sáo mượn lông công)
Thảo luận
Thảo luận