1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ manuscript

manuscript

/"mænjuskript/
Danh từ
  • bản viết tay; bản thảo, bản đưa in (của tác giả)
Thành ngữ
Tính từ
  • viết tay
Kỹ thuật
  • bản gốc
  • bản thảo
  • bản viết tay
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận